VN520


              

古井重波

Phiên âm : gǔ jǐng chóng bō.

Hán Việt : cổ tỉnh trọng ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 古井不波, .

老舊枯竭的水井重生波浪。比喻事出於道理之外, 是不太可能發生的。如:「你的遭遇真是古井重波, 太不可思議了。」


Xem tất cả...